Khái Niệm, Đặc Điểm Của Tư Duy Và Sự Vận Dụng Chúng Trong Cuộc Sống Và Học Tập

Trong cuộc sống và công việc thường nảy sinh nhiều vấn đề. Chúng ta không thể giải quyết những vấn đề này bằng cảm tính và tri giác mà phải sử dụng tri giác lý tính, tức là tư duy và tưởng tượng, đặc biệt là tư duy. Vậy trạng thái tâm là gì? Đây là câu hỏi được nhiều ngành khoa học quan tâm. Mọi thế giới quan đều được con người sử dụng để khám phá mọi ngóc ngách trên thế giới bằng tư duy của riêng mình.
Qua bài phân tích sau đây, chúng tôi muốn giải quyết vấn đề này: “Tư duy: Khái niệm tư duy, các đặc điểm của tư duy và sự vận dụng các đặc điểm của tư duy trong cuộc sống và học tập”.
Tổng quan về tư duy
Khái niệm
Trong cuộc sống thực, có rất nhiều điều chúng ta không biết và không hiểu. Nhưng để nắm bắt được thực tế, người ta cần phải hiểu cặn kẽ những ẩn số đó và vạch ra những quy luật, những mối quan hệ và mối quan hệ của chúng, một quá trình gọi là tư duy.
Tư duy là một quá trình tinh thần phản ánh những thuộc tính, thuộc tính, mối liên hệ và hệ thống bên trong của sự vật, hiện tượng trong hiện thực khách quan chưa được biết đến trước đây.
Quá trình suy nghĩ bao gồm nhiều giai đoạn, từ khi một cá nhân gặp phải tình huống có vấn đề và nhận thức được vấn đề, đến giải quyết vấn đề. Các giai đoạn này là: xác định và hình thành vấn đề, xuất hiện các liên kết, sàng lọc các liên kết và hình thành giả thuyết, kiểm tra giả thuyết và giải quyết vấn đề.
Tư duy là một trình độ mới của nhận thức vật chất và cảm giác và nhận thức. Khác với cảm giác, nhận thức lý tính phản ánh những thuộc tính bên trong, bản chất của các mối liên hệ thường xuyên, mối liên hệ giữa các sự vật, hiện tượng. Quá trình phản ánh này mang tính gián tiếp, phổ biến và dựa trên cơ sở hoạt động thực tế của nhận thức cảm tính, nhưng vượt xa lĩnh vực nhận thức cảm tính.
Tư duy có vai trò đặc biệt quan trọng đối với cả hoạt động thực tiễn và hoạt động nhận thức của con người. Tư duy giúp con người nhận thức các quy luật khách quan, từ đó dự đoán một cách khoa học xu thế phát triển của sự vật, hiện tượng, hoạch định các biện pháp cải tạo hiện thực khách quan. Ngoài ra, tư duy không chỉ giúp con người giải quyết những vấn đề thực tiễn của cuộc sống mà còn giúp con người hiểu biết về văn hóa xã hội, từ đó hình thành và phát triển nhân cách của mình, biến những hoạt động và thành tựu của mình thành của cải văn hóa, xã hội của con người.
Đặc điểm tư duy
Khái niệm đặc trưng và ứng dụng của tư duy đặc trưng
Thuộc cấp độ ý thức cao hơn – Tính hợp lý về nhận thức có đặc điểm mới về chất so với cảm giác và tri giác. Tư duy có những đặc điểm cơ bản sau: nêu vấn đề, gián tiếp, trừu tượng và khái quát, tư duy liên quan đến ngôn ngữ, tư duy liên quan đến nhận thức cảm tính.
Bản chất “vấn đề” của tư duy
Không phải tình huống nào cũng có suy nghĩ. Thực tế, tư duy chỉ xuất hiện khi chúng ta gặp những tình huống “có vấn đề”. Tình huống có vấn đề là tình huống không có câu trả lời nhưng câu trả lời đã được ẩn trong đó, và tình huống này chứa đựng những điều kiện giúp chúng ta tìm ra câu trả lời. Nhưng không phải mọi tình huống có vấn đề đều kích thích hoạt động tư duy. Để kích thích tư duy của chúng ta, tình huống vấn đề phải được cá nhân nhận thức đầy đủ và trở thành nhiệm vụ tư duy của cá nhân. Nghĩa là, cá nhân xác định cái đã biết, đưa cái chưa biết vào, cần tìm và cần tìm. Chỉ trên cơ sở này mới có thể nảy sinh tư duy. Tính chất “có vấn đề” của tư duy là thuộc tính cơ bản và quan trọng nhất trong quá trình tư duy. Không có tình huống vấn đề nào mà quá trình suy nghĩ không thể được hình thành và phát triển.
tính gián tiếp của suy nghĩ
Ở trình độ nhận thức cảm tính, con người sử dụng các giác quan để phản ánh trực tiếp sự vật, hiện tượng, trên cơ sở này ta nảy sinh ra những hình ảnh cảm tính về sự vật, hiện tượng. Đối với tư duy, con người không nhận thức thế giới một cách trực tiếp, nhưng có khả năng nhận thức thế giới một cách gián tiếp.
Tính gián tiếp của tư duy thể hiện trước hết ở cách sử dụng ngôn ngữ của con người. Khi chúng ta suy nghĩ, chúng ta sử dụng ngôn ngữ để thể hiện suy nghĩ của mình, con người suy nghĩ bằng bộ não của mình, vì vậy những gì chúng ta nghĩ sẽ không thể hiện ra thế giới bên ngoài và người khác cũng không thể nhìn thấy nó. Nhờ ngôn ngữ, con người biến đổi kết quả nhận thức (quy tắc, công thức, khái niệm,…) thành quá trình tư duy (phân tích tổng hợp, so sánh,…) để nhận thức bản chất bên trong của sự vật hiện tượng. Vì vậy, ngôn ngữ là phương tiện nhận thức của con người. Ví dụ: Để giải một bài toán, trước hết học sinh cần biết yêu cầu, nhiệm vụ của bài toán, nhớ lại các công thức định lí … có liên quan đến việc giải bài toán đó. Rõ ràng, trong quá trình giải bài toán đó, người ta đã sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt các quy tắc định lí, và bên cạnh đó, có những đối tượng còn tự rút ra kinh nghiệm bằng cách giải các bài tập trước đó.
Tính gián tiếp của tư duy còn thể hiện ở việc con người sử dụng các phương tiện, công cụ khác nhau trong quá trình tư duy để nhận thức những sự vật, hiện tượng mà không thể trực tiếp nhận thức được. Ví dụ, muốn biết nhiệt độ của nước ta có thể dùng nhiệt kế để đo nhiệt độ, vì ta có thể nhận thức một cách gián tiếp, vì giữa các sự vật có những hiện tượng thường xuyên.
Do tính gián tiếp của bộ óc con người mở rộng vô hạn đối với khả năng nhận thức của con người, nên con người không chỉ phản ánh những gì đang xảy ra hiện tại, mà còn cả quá khứ và tương lai. Ví dụ, với sự trợ giúp của dữ liệu thiên văn, người ta đã nghiên cứu rằng con người có thể dự đoán thời tiết và tránh thiên tai.
Tính trừu tượng và khái quát hóa của tư duy
Khác với nhận thức cảm tính, tư duy không phản ánh một mình một hiện tượng cụ thể nào. Tư duy có khả năng trừu tượng hoá những thuộc tính, biểu tượng cụ thể ra khỏi sự vật, hiện tượng, chỉ giữ lại những thuộc tính cơ bản chung của nhiều sự vật, hiện tượng. Trên cơ sở đó, các sự vật, hiện tượng riêng lẻ có thể được khái quát thành một lớp, một lớp với những thuộc tính bản chất chung. Nói cách khác, tư duy là trừu tượng và phổ quát.
Trừu tượng hóa là quá trình con người sử dụng tư duy của mình để loại bỏ những khía cạnh, những thuộc tính, những liên hệ và quan hệ thứ cấp không cần thiết, chỉ để lại những yếu tố cần thiết của tư duy. Ví dụ, khi mọi người nghĩ về một chiếc “ghế” nói chung là một chiếc ghế, nó không chỉ quan tâm đến việc chiếc ghế đó được làm bằng gỗ hay mây và chiếc ghế đó to hay nhỏ …
Tổng quát hóa là quá trình mọi người sử dụng ý tưởng của mình để kết hợp nhiều đối tượng khác nhau có các thuộc tính liên quan và quan hệ nhất định thành một tập hợp các loại. Ví dụ: khái quát các đối tượng có thuộc tính: giấy có nhiều chữ, nội dung, tên tác giả, giá bìa, màu sắc… tất cả được gộp chung vào một nhóm sách.
Do tính trừu tượng và khái quát của tâm trí con người, người ta có thể giải quyết không chỉ các nhiệm vụ hiện tại mà còn các nhiệm vụ trong tương lai. Vì tính tổng quát của nó, tư duy trong khi giải quyết một nhiệm vụ cụ thể vẫn có thể được chia thành các nhóm, nhóm, loại để có những quy luật giải như nhau.
tư duy liên quan đến ngôn ngữ
Sở dĩ tư duy “có vấn đề”, gián tiếp, trừu tượng và chung chung là nó có liên quan mật thiết với ngôn ngữ. Tư tưởng và ngôn ngữ có quan hệ mật thiết với nhau. Không có ngôn ngữ, các quá trình tư duy của con người không thể diễn ra, và sản phẩm của tư duy không thể được người khác chấp nhận. Tư duy có liên quan đến ngôn ngữ, đây cũng là điểm khác biệt giữa tâm lý con người và tâm lý động vật. Tâm lý học hành động luôn dựa vào tư duy hành động trực quan và không thể vượt ra ngoài phạm vi này.
Mối quan hệ giữa tư tưởng và ngôn ngữ là mối quan hệ biện chứng. Ý tưởng không thể tồn tại dưới bất kỳ hình thức nào khác ngoài ngôn ngữ. Ngôn ngữ ấn định kết quả của tư duy, là vỏ vật chất của tư duy và là phương tiện để biểu đạt kết quả của tư duy, vì vậy nó không chỉ có thể khách quan hóa kết quả tư duy của người khác, mà còn có thể khách quan hóa chính cơ thể tư duy của mình. Và ngược lại, bất kỳ suy nghĩ hay tư duy nào cũng nảy sinh và phát triển cùng với ngôn ngữ. Nếu không có tư duy, ngôn ngữ chỉ là sản phẩm của một chuỗi âm thanh vô nghĩa. Tuy nhiên, ngôn ngữ không phải là tư duy, ngôn ngữ chỉ là phương tiện của tư duy. Đó là mối quan hệ giữa nội dung và hình thức. Ví dụ, trong quá trình suy nghĩ và giải quyết một vấn đề toán học cần sử dụng các công thức, ký hiệu, khái niệm, … được diễn đạt bằng ngôn ngữ, nếu không có ngôn ngữ thì người suy nghĩ không thể tự giải quyết vấn đề nên bị bài tập.
Tư duy liên quan đến hoạt động nhận thức cảm tính
Mặc dù ở trình độ nhận thức cao hơn (phản ánh bản chất bên trong, các mối quan hệ là thường xuyên), tư duy phải dựa trên nhận thức cảm tính, tức là cảm giác, tri giác và biểu tượng. Hoạt động nhận thức – cảm tính là “cửa ngõ”, là kênh duy nhất để tư duy tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Suy nghĩ thường bắt đầu bằng nhận thức cảm tính, và các tình huống “có vấn đề” nảy sinh dựa trên nhận thức cảm tính. Nhận thức cảm tính là một khâu mà tư duy và hiện thực liên hệ trực tiếp với nhau, là cơ sở, chất liệu để khái quát hóa theo nhóm, lớp hoặc phạm trù quy luật trong quá trình tư duy. Nhà tâm lý học Liên Xô X.L. Rubistenin đã viết: “Nội dung tình cảm luôn hiện hữu trong tư duy trừu tượng, như thể nó là chỗ dựa cho tư duy”.
Ngược lại, tư duy và kết quả của nó chi phối, chi phối mạnh mẽ, phản ánh nhận thức cảm tính, sự lựa chọn và ý nghĩa, làm cho năng lực cảm giác của con người trở nên phức tạp và nhạy cảm hơn, làm cho nhận thức của con người có tính chọn lọc và ý nghĩa. Tư duy đặc biệt và nhận thức lý tính nói chung, do có tính khái quát cao và hiểu được bản chất nên có vai trò định hướng và chủ đạo trong nhận thức tình cảm, có thể phản ánh chiều sâu, tính phức tạp, độ nhạy, tính đúng đắn và chính xác hơn. Nhận thức cảm tính tự nó không thể biết cái gì cần và cái gì không. Tư duy là kim chỉ nam cho nhận thức cảm tính, tập trung vào đối tượng, hiện tượng gì để đi đến đích đúng hướng, kết quả là nhận thức cảm tính sâu sắc và chính xác. Vì lý do này, Dr. Ph.Ăngghen đã viết: “Trong mắt chúng ta không chỉ có những cảm giác khác nhau, mà còn có hoạt động của trí óc chúng ta”.
Ứng dụng và Đặc điểm của Tư duy trong Học tập
Đặc điểm của tư duy ứng dụng trong cuộc sống
Suy nghĩ là quan trọng trong cuộc sống. Có rất nhiều vấn đề trong cuộc sống đòi hỏi phải tư duy để giải quyết. Kỹ năng tư duy sẽ quyết định một người dễ dàng hoặc có khả năng giải quyết vấn đề. Vì vậy, nâng cao kỹ năng tư duy sẽ giúp chúng ta giải quyết vấn đề một cách đơn giản hơn.
Theo đặc điểm của tư duy, chúng ta có thể vận dụng vào cuộc sống. Tình huống có vấn đề là động cơ thúc đẩy và thúc đẩy tư duy. Mỗi chúng ta hãy tự đặt mình vào những tình huống “có vấn đề” trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, nếu bạn cần đi đâu đó, bạn có thể xem trên bản đồ rằng có hai con đường để đến đó, đừng vội chọn con đường gần hơn. Thay vào đó, hãy xem xét tình huống, con đường nào phù hợp với phương tiện của bạn và con đường nào an toàn hơn. Bằng cách đó, bạn có thể đến nơi đó dễ dàng hơn. Khi chúng ta nghĩ ra những tình huống tư duy giúp chúng ta đối phó với những vấn đề phức tạp, chẳng hạn như khi chúng ta bị lạc trong tình huống, va chạm với những người xung quanh, bị tai nạn, bị mất cắp túi xách, v.v., thì khả năng giải quyết vấn đề ở những tình huống này Được cải thiện và bạn sẽ nhanh chóng suy nghĩ và tìm ra giải pháp. Ngoài ra, chúng tôi phải đặt ra một tình huống phù hợp với mình và chúng tôi không thể đưa ra những câu hỏi quá khó, nếu không chúng tôi sẽ không tìm thấy kết quả và không muốn nghĩ về nó.
Khái niệm, đặc điểm của tư duy và sự vận dụng các đặc điểm của tư duy trong cuộc sống và học tập
Khái niệm, đặc điểm của tư duy và sự vận dụng các đặc điểm của tư duy trong cuộc sống và học tập
Bạn phải học trong khi sống và suy nghĩ. Ngoài việc suy nghĩ để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống, bạn cũng cần học hỏi kinh nghiệm sống trong quá khứ và áp dụng những kinh nghiệm đó vào thực tế. Ví dụ, để làm một món ăn mới, ngoài việc xem xét các bước nấu, bạn cũng cần học hỏi kinh nghiệm của người nấu, để món ăn được ngon và đẹp mắt. Tư duy cũng liên quan đến ngôn ngữ, và nhu cầu giao tiếp của con người là điều kiện để sản sinh ra ngôn ngữ. Ngay từ khi xuất hiện, tư duy đã gắn liền với ngôn ngữ và được thực hiện thông qua ngôn ngữ, khi nghĩ đến việc giải quyết công việc do sếp giao, bạn phải sử dụng từ ngữ và ký hiệu dưới dạng ngôn ngữ, như vậy mới có thể đạt được kết quả tư duy. chuyển tải. cho sếp của bạn. Ngoài ra, việc học và phát triển ngôn ngữ trong cuộc sống cũng là một tình huống “có vấn đề”, đó là nghĩ cách học ngoại ngữ, nghĩ cách phát âm sao cho đúng. Học ngoại ngữ không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về ngôn ngữ đó mà còn hiểu thêm về văn hóa, xã hội của đất nước sử dụng ngôn ngữ đó, từ đó hiểu sâu hơn.
Tư duy là phổ quát, vì vậy hãy khái quát các vấn đề của cuộc sống. Tính trừu tượng giúp chắt lọc kiến thức để bảo toàn những tính chất cơ bản chung của sự vật, hiện tượng. Bằng cách này, lượng kiến thức lớn trong cuộc sống được rút gọn thành những thuộc tính cần thiết, dễ nhớ và dễ vận dụng hơn.
Phát triển trí óc phải gắn liền với việc rèn luyện các giác quan, tri giác, óc quan sát, trí nhớ của con người. Vì nếu không có vật chất cảm tính thì không thể diễn ra hoạt động tư duy. Trong cuộc sống, muốn suy nghĩ về một vấn đề gì đó, bạn cần có những hiểu biết cơ bản về vấn đề đó. Ngoài ra, rèn luyện cảm giác, nhận thức và quan sát sẽ giúp quá trình suy nghĩ nhanh hơn và hiệu quả hơn. Ví dụ, khi bạn cần suy nghĩ về thiết kế nội thất của ngôi nhà của bạn, luyện tập các giác quan sẽ giúp bạn thiết kế nội thất với màu sắc hài hòa, ánh sáng và đẹp.
Trong cuộc sống, để có thể hiểu sâu vấn đề, nên kết hợp nhiều thao tác tư duy khác nhau như so sánh, phân tích, tổng hợp, suy luận,… để đạt được hiệu quả tư duy cao. Do đặc điểm trừu tượng và khái quát hóa nên người ta có thể tìm ra những tính chất bản chất chung của nhiều vấn đề riêng lẻ và khái quát chúng thành các định luật.
Đặc điểm của việc sử dụng tư duy trong học tập
Tư duy là một quá trình nhận thức quan trọng giúp con người nhận thức thế giới khách quan, đặc biệt tư duy có vai trò quan trọng trong hoạt động học tập của học sinh. Trong quá trình học, học viên luôn cần suy nghĩ, suy luận để hiểu được nội dung khóa học. Nếu học sinh không suy nghĩ, các em sẽ không thể học hoặc hiểu được những vấn đề mà các em đang học và thực hành. Khả năng suy nghĩ của mỗi cá nhân sẽ quyết định việc họ có thể tiếp thu bài học và áp dụng chúng vào thực tế một cách chính xác và hiệu quả hay không. Nếu không có tư duy tốt thì chúng ta khó đạt điểm cao, nhưng tư duy là kỹ năng mà ai cũng có thể học và rèn luyện. Vì vậy, nâng cao khả năng tư duy là một khóa học bắt buộc đối với học sinh của chúng ta.
Theo đặc trưng cơ bản của tư duy, tư duy được vận dụng vào hoạt động học tập của học sinh, tình huống đặt ra có chức năng kích thích, kích thích tư duy. Để kích thích tư duy, giáo viên phải đặt học sinh vào các tình huống “có vấn đề” và tổ chức học tập sáng tạo để giải quyết các tình huống “có vấn đề”. Tức là giáo viên phải thường xuyên đặt những câu hỏi liên quan đến môn học, hoặc chính học sinh có thể hỏi nhau rồi tự trả lời để kích thích kỹ năng tư duy, giúp nhớ bài, hiểu bài sâu hơn. Trong khi không ngừng học hỏi và cải thiện bản thân, học sinh sẽ có cơ hội thường xuyên tiếp xúc với các vấn đề phức tạp, từ đó nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề của mình. Đối với học sinh, học tập và rèn luyện đôi khi mang lại cho chúng ta rất nhiều khó khăn nhưng đó cũng chính là động lực giúp chúng ta trưởng thành hơn.
Việc phát triển tư duy phải được thực hiện song song thông qua các hoạt động phổ biến kiến thức. Trong dạy học trên lớp không nên ngồi nghe một cách thụ động, ngoài quá trình nghe trên lớp học sinh còn phải tư duy để có thể tiếp thu và vận dụng kiến thức. Quá trình học tập phải được liên kết với quá trình tiếp thu ngôn ngữ. Vì thông thạo ngôn ngữ, học sinh mới có phương tiện để tư duy một cách hiệu quả. Ngoài ra, học các ngôn ngữ khác sẽ cho phép học sinh học nhiều hơn.
Tư duy luôn chung chung, vì vậy học sinh cần biết khái quát vấn đề, hiểu khái quát, hiểu cốt lõi vấn đề, để hiểu cụ thể chi tiết hơn. Tính trừu tượng giúp ta chắt lọc tri thức để giữ lại những thuộc tính bản chất chung của sự vật, hiện tượng, từ đó có nhiều tri thức nhưng khi rút gọn thành những tính chất bản chất thì dễ nhớ, dễ hiểu, dễ vận dụng.
Phát triển trí óc phải gắn liền với việc rèn luyện các giác quan, tri giác, óc quan sát, trí nhớ của con người. Vì nếu không có vật chất cảm tính thì không thể diễn ra hoạt động tư duy. Đối với học sinh, để tư duy và hiểu được chương trình mới cần phải có sơ sở và nắm vững kiến thức cũ. Vì vậy, nếu không bắt buộc phải học giáo trình cũ và đọc giáo trình mới trước. Vì học tập là một quá trình và các phần kiến thức khác nhau có mối quan hệ với nhau và bổ sung cho nhau chứ không phải hoàn toàn tách biệt nên kiến thức lớp cũ là nguyên liệu cho nhận thức cảm tính của học sinh. lớp.
Trong quá trình học tập, để hiểu sâu văn bản, học sinh nên kết hợp nhiều thao tác tư duy khác nhau như so sánh, phân tích, tổng hợp, lập luận,… để đạt được hiệu quả tư duy cao. Do đặc điểm trừu tượng và khái quát hóa nên người ta có thể tìm ra những tính chất bản chất chung của nhiều vấn đề riêng lẻ, có thể khái quát thành các định luật. Đây là kiến thức trọng tâm mà học sinh cần nắm vững trong mỗi buổi học.
Mọi người trong xã hội đều có những quan niệm và ý tưởng khác nhau. Qua sự phân tích trên, điểm qua năm đặc trưng cơ bản của tư duy, chúng ta có thể thấy được tầm quan trọng của tư duy trong hoạt động nhận thức của con người. Tư duy được vận dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống con người và có tính ứng dụng cao trong hoạt động học tập của học sinh.
Trên đây là phần trả lời câu hỏi của chúng ta: khái niệm, đặc điểm của tư duy và sự vận dụng các đặc điểm của tư duy trong đời sống và học tập.